Việt
ghép bộ
sắp bộ
bổ sung
bổ túc
bổ khuyết.
sưu tập đủ bộ
bổ túc.
Đức
Komplettierung
komplettieren
Komplettierung /f =, -en/
sự] ghép bộ, sắp bộ, bổ sung, bổ túc, bổ khuyết.
komplettieren /vt/
ghép bộ, sắp bộ, sưu tập đủ bộ, bổ sung, bổ túc.