TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

komplettierung

sự hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghép bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ khuyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ghép bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắp bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

komplettierung

completion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

well completion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

komplettierung

Komplettierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Komplettierung der Sonde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

komplettierung

achèvement du puits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

complétion du puits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Komplettierung,Komplettierung der Sonde /ENERGY-MINING,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Komplettierung; Komplettierung der Sonde

[EN] well completion

[FR] achèvement du puits; complétion du puits

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komplettierung /die; -en/

sự ghép bộ; sự sắp bộ; sự bổ sung; sự làm cho đầy đủ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Komplettierung /f =, -en/

sự] ghép bộ, sắp bộ, bổ sung, bổ túc, bổ khuyết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Komplettierung /f/D_KHÍ/

[EN] completion

[VI] sự hoàn thiện (kỹ thuật khoan)