Việt
sự hoàn thiện
ghép bộ
sắp bộ
bổ sung
bổ túc
bổ khuyết.
sự ghép bộ
sự sắp bộ
sự bổ sung
sự làm cho đầy đủ
Anh
completion
well completion
Đức
Komplettierung
Komplettierung der Sonde
Pháp
achèvement du puits
complétion du puits
Komplettierung,Komplettierung der Sonde /ENERGY-MINING,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Komplettierung; Komplettierung der Sonde
[EN] well completion
[FR] achèvement du puits; complétion du puits
Komplettierung /die; -en/
sự ghép bộ; sự sắp bộ; sự bổ sung; sự làm cho đầy đủ;
Komplettierung /f =, -en/
sự] ghép bộ, sắp bộ, bổ sung, bổ túc, bổ khuyết.
Komplettierung /f/D_KHÍ/
[EN] completion
[VI] sự hoàn thiện (kỹ thuật khoan)