TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

complétion du puits

well completion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

complétion du puits

Komplettierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Komplettierung der Sonde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

complétion du puits

achèvement du puits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

complétion du puits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

achèvement du puits,complétion du puits /ENERGY-MINING,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Komplettierung; Komplettierung der Sonde

[EN] well completion

[FR] achèvement du puits; complétion du puits