TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

well completion

hoàn tất giếng

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

well completion

well completion

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

well completion

Komplettierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Komplettierung der Sonde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

well completion

achèvement du puits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

complétion du puits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

well completion /ENERGY-MINING,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Komplettierung; Komplettierung der Sonde

[EN] well completion

[FR] achèvement du puits; complétion du puits

Tự điển Dầu Khí

well completion

[wel kəm'pli:∫n]

o   hoàn tất giếng

Các dịch vụ và sắp đặt thiết bị chuẩn bị cho giếng sản xuất sau khi đã khoan và thử vỉa xong. Việc hoàn tất bao gồm việc trám xi măng, ống chống, đưa ống khai thác xuống giếng đặt thiết bị bơm, các đường ống, các bộ tách, các thùng chứa và công tác xử lý giếng như thông ống, axit hoá và gây nứt vỡ.