TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một bộ

một bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

một đơn vị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

một bộ

 gang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single-unit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Messpunkt M03X am Heckteil eines Kraftfahrzeugteils

Điểm đo M03X tại phần phía sau một bộ phận ô tô

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Kombination von Planetenradsätzen z.B. Ravigneaux-Satz mit einem nachgeschalteten einfachen Planetenradsatz oder Simpson-Satz mit einem nachgeschalteten einfachen Planetenradsatz ist die Verwirklichung von 4- und 5-Gang-Automatikgetrieben möglich.

Bằng cách phối hợp các bộ bánh răng hành tinh, thí dụ một bộ Ravigneaux với một bộ bánh răng hành tinh đơn giản, hay một bộ Simpson với một bộ bánh răng hành tinh đơn giản, có thể tạo nên hộp số tự động 4 và 5 cấp.

Ein einfacher Planetenradsatz (Bild 1) besteht aus

Một bộ truyền động bánh răng hành tinh đơn giản

Es ist die Kombination aus einem Membranteil für die Betriebsbremse und einem Federspeicherteil für die Feststell- und Hilfsbremse.

Đó là sự kết hợp bằng một bộ phận màng cho phanh chính và một bộ phận trữ lực lò xo cho phanh tay và phanh phụ.

Das DPNR-Abgassystem besteht aus Speicherkatalysator für NOx und Partikel und einem nachfolgenden Oxidationskatalysator.

Hệ thống lọc khí thải DPNR bao gồm một bộ xúc tác trữ, khử NOx và hạt cũng như một bộ xúc tác oxy hóa gắn liền sau đó.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

single-unit

một đơn vị, một bộ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gang, nest, set

một bộ