TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một đơn vị

một đơn vị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

một bộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

một đơn vị

single-unit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beim Schluss auf eine Einheit kann sich der Wert vergrößern.

Tại khâu suy trên một đơn vị, giá trị có thể tăng lên

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einer Schadeinheit entsprechen zum Beispiel:

Một đơn vị gây hại tương ứng với:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

einer hydraulischen Versorgungseinheit

Một đơn vị cung cấp thủy lực.

In einem Organisationsbereich wird geregelt...

Trong một đơn vị tổ chức cần quy định:

v … der Einspritzmenge pro Zeiteinheit (Ventilkonstante).

lượng phun trong một đơn vị thời gian (hằng số van phun).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

single-unit

một đơn vị, một bộ