Việt
một đơn vị
một bộ
Anh
single-unit
Beim Schluss auf eine Einheit kann sich der Wert vergrößern.
Tại khâu suy trên một đơn vị, giá trị có thể tăng lên
Einer Schadeinheit entsprechen zum Beispiel:
Một đơn vị gây hại tương ứng với:
einer hydraulischen Versorgungseinheit
Một đơn vị cung cấp thủy lực.
In einem Organisationsbereich wird geregelt...
Trong một đơn vị tổ chức cần quy định:
v … der Einspritzmenge pro Zeiteinheit (Ventilkonstante).
lượng phun trong một đơn vị thời gian (hằng số van phun).
một đơn vị, một bộ