crew
o tổ, đội, kíp (công nhân)
§ attendance crew : kíp trực, kíp đang hoạt động
§ crumbing crew : kíp thợ dọn dẹp
§ doodle bug crew : đội khoan địa chấn, kíp thợ khoan mìn địa chấn
§ drilling crew : kíp thợ khoan, đội khoan
§ exploration crew : đội tìm kiếm thăm dò
§ geologic crew : đội địa chất
§ geophysic crew : đội địa vật lý
§ gravimetric crew : đội đo trọng lực
§ helmet crew : đội cứu nạn, đội cấp cứu
§ line-up crew : kíp thợ xếp ống
§ maintenance crew : kíp bảo dưỡng máy
§ production crew : kíp khai thác đội khai thác
§ rig crew : kíp ở máy khoan
§ seismic crew : đội địa chấn
§ crew boat : tàu chở nhân viên khoan
§ crew chief : đội trưởng