Việt
đội bay
đoàn thuỷ thủ
đội trú phòng
bộ đội biên phòng
bộ đội phòng vệ
đồn trại
đôn binh
doanh trại
đoàn
toán
kíp
ê kíp
xâm lược
xâm chiếm
chiếm đóng.
đoàn thuyền viên
thủy thủ đoàn hoặc phi hành đoàn
đội quân chiếm đóng
Anh
crew
Đức
Besatzung
Bemannung
Mannschaft
Schiffspersonal
Pháp
équipe
personnel navigant
équipage
Besatzung /die; -, -en/
(tàu thủy hoặc máy bay) đoàn thuyền viên; thủy thủ đoàn hoặc phi hành đoàn (Crew, Mann schaft);
(Milit ) đội quân chiếm đóng;
Besatzung /INDUSTRY/
[DE] Besatzung
[EN] crew
[FR] équipe
Bemannung,Besatzung,Mannschaft,Schiffspersonal /TECH/
[DE] Bemannung; Besatzung; Mannschaft; Schiffspersonal
[FR] personnel navigant; équipage
Besatzung /f =, -en/
1. đội trú phòng, bộ đội biên phòng, bộ đội phòng vệ, đồn trại, đôn binh, doanh trại; 2. đoàn, toán, kíp, ê kíp; 3. [sự] xâm lược, xâm chiếm, chiếm đóng.
Besatzung /f/VTHK, VT_THUỶ/
[VI] đội bay, đoàn thuỷ thủ