TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bemannung

sự bố trí người làm thuỷ thủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bổ sung đoàn thủy thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kíp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cung cấp người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủy thủ đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi hành đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội nhân viên phục vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn thuyền viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bemannung

manning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crew

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bemannung

Bemannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besatzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mannschaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schiffspersonal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bemannung

personnel navigant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

équipage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bemannung,Besatzung,Mannschaft,Schiffspersonal /TECH/

[DE] Bemannung; Besatzung; Mannschaft; Schiffspersonal

[EN] crew

[FR] personnel navigant; équipage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bemannung /die; -, -en/

sự cung cấp người (thủy thủ, phi hành đoàn, đội nhân viên);

Bemannung /die; -, -en/

thủy thủ đoàn; phi hành đoàn; đội nhân viên phục vụ; đoàn thuyền viên (Mannschaft, Besatzung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bemannung /f -, -en/

1. [sự] bổ sung đoàn thủy thủ; 2. đội, đoàn, kíp, toán.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bemannung /f/VT_THUỶ/

[EN] manning

[VI] sự bố trí người làm thuỷ thủ