Việt
sự bố trí người làm thuỷ thủ
bổ sung đoàn thủy thủ
đội
đoàn
kíp
toán.
sự cung cấp người
thủy thủ đoàn
phi hành đoàn
đội nhân viên phục vụ
đoàn thuyền viên
Anh
manning
crew
Đức
Bemannung
Besatzung
Mannschaft
Schiffspersonal
Pháp
personnel navigant
équipage
Bemannung,Besatzung,Mannschaft,Schiffspersonal /TECH/
[DE] Bemannung; Besatzung; Mannschaft; Schiffspersonal
[EN] crew
[FR] personnel navigant; équipage
Bemannung /die; -, -en/
sự cung cấp người (thủy thủ, phi hành đoàn, đội nhân viên);
thủy thủ đoàn; phi hành đoàn; đội nhân viên phục vụ; đoàn thuyền viên (Mannschaft, Besatzung);
Bemannung /f -, -en/
1. [sự] bổ sung đoàn thủy thủ; 2. đội, đoàn, kíp, toán.
Bemannung /f/VT_THUỶ/
[EN] manning
[VI] sự bố trí người làm thuỷ thủ