Anh
crew
Đức
Bemannung
Besatzung
Mannschaft
Schiffspersonal
Pháp
équipage
personnel navigant
personnel navigant,équipage /TECH/
[DE] Bemannung; Besatzung; Mannschaft; Schiffspersonal
[EN] crew
[FR] personnel navigant; équipage
équipage [ekipaj] n. m. 1. HÁI Đoàn thủy thủ. -Par ext. L’équipage d’un avion: Phi đoàn một máy bay. 2. QUÀN Cũ Xe cộ, quân cụ, quân nhu. 3. Cô Đoàn tùy tùng, đi theo. Equipage du roi: Đoàn tùy tùng của nhà vua. Equipage de chasse: Đoàn di săn. -Train des équipages: Vận tải quân xa. 4. Cũ Quần áo. 5. LÝ Trang bị dụng cụ.