Việt
đội
đội nhân viên
đội thuỷ thủ
biên chế đội ngũ
đoàn
ca
kíp
đội.
Anh
crew
Đức
Mannschaft
Bemannung
Besatzung
Schiffspersonal
Pháp
personnel navigant
équipage
Bemannung,Besatzung,Mannschaft,Schiffspersonal /TECH/
[DE] Bemannung; Besatzung; Mannschaft; Schiffspersonal
[EN] crew
[FR] personnel navigant; équipage
Mannschaft /die; -, -en/
(thể thao) đội;
Mannschaft /f =, -en/
1. (quân sự) biên chế đội ngũ; 2. đội, đoàn (tàu); khẩu đội, pháo đội; 3. ca, kíp (ỏ trong nhà máy); 4. (thể thao) đội.
Mannschaft /f/D_KHÍ, (tháp khoan, đeric nổi khoan biển, tàu khoan) VT_THUỶ/
[VI] đội nhân viên, đội thuỷ thủ (trên tàu)