Việt
biên chế đội ngũ
đội
đoàn
ca
kíp
đội.
Đức
Mannschaft
Mannschaft /f =, -en/
1. (quân sự) biên chế đội ngũ; 2. đội, đoàn (tàu); khẩu đội, pháo đội; 3. ca, kíp (ỏ trong nhà máy); 4. (thể thao) đội.