TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

équipe

crew

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chair

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

équipe

Besatzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsplatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stuhl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Werkstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

équipe

équipe

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

place

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

équipe /INDUSTRY/

[DE] Besatzung

[EN] crew

[FR] équipe

place,équipe /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Arbeitsplatz; Stuhl; Werkstelle

[EN] chair; shop

[FR] place; équipe

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

équipe

équipe [ekip] n. f. 1. Cũ Đội tầu, thuyền đội. 2. Bọn, nhóm, tụi. Homme, chef d’équipe: Ngưòi, trưởng nhóm. Travailler en équipe: Làm viêc theo từng nhóm. 3. THÊ Đội, kíp. Equipe de football: Đội bóng đá.