ineinander /fü.gen (sw. V.; hat)/
lắp vào nhau;
lồng vào nhau;
zusammenseten /(sw. V.; hat)/
lắp ghép lại với nhau;
lồng vào nhau (zusammen fugen);
durchweben /(durchwebte/(dichter.:) durchwob, hat durchwebt/(dichter;:) durchwoben)/
kết vào nhau;
lồng vào nhau;
dệt vào nhau;
một tấm vải được dệt lồng những sợi chỉ bạc vào. : mit Silberfäden durchwebter Stoff