durchweben /(sw. V.; hat)/
dệt;
bện;
đan để cả hai mặt (phải, trái) trông như nhau;
ein durchgewebter Teppich : một tấm thảm dược dệt hai mặt giống nhau. 2
durchweben /(durchwebte/(dichter.:) durchwob, hat durchwebt/(dichter;:) durchwoben)/
kết vào nhau;
lồng vào nhau;
dệt vào nhau;
mit Silberfäden durchwebter Stoff : một tấm vải được dệt lồng những sợi chỉ bạc vào.