TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchweben

dệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đan để cả hai mặt trông như nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồng vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dệt vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchweben

durchweben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein durchgewebter Teppich

một tấm thảm dược dệt hai mặt giống nhau. 2

mit Silberfäden durchwebter Stoff

một tấm vải được dệt lồng những sợi chỉ bạc vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchweben /(sw. V.; hat)/

dệt; bện; đan để cả hai mặt (phải, trái) trông như nhau;

ein durchgewebter Teppich : một tấm thảm dược dệt hai mặt giống nhau. 2

durchweben /(durchwebte/(dichter.:) durchwob, hat durchwebt/(dichter;:) durchwoben)/

kết vào nhau; lồng vào nhau; dệt vào nhau;

mit Silberfäden durchwebter Stoff : một tấm vải được dệt lồng những sợi chỉ bạc vào.