Việt
dệt
bện
đan để cả hai mặt trông như nhau
Đức
durchweben
ein durchgewebter Teppich
một tấm thảm dược dệt hai mặt giống nhau. 2
durchweben /(sw. V.; hat)/
dệt; bện; đan để cả hai mặt (phải, trái) trông như nhau;
một tấm thảm dược dệt hai mặt giống nhau. 2 : ein durchgewebter Teppich