Việt
kết vào nhau
lồng vào nhau
dệt vào nhau
Đức
durchweben
mit Silberfäden durchwebter Stoff
một tấm vải được dệt lồng những sợi chỉ bạc vào.
durchweben /(durchwebte/(dichter.:) durchwob, hat durchwebt/(dichter;:) durchwoben)/
kết vào nhau; lồng vào nhau; dệt vào nhau;
một tấm vải được dệt lồng những sợi chỉ bạc vào. : mit Silberfäden durchwebter Stoff