Việt
lắp ghép lại với nhau
lồng vào nhau
Đức
zusammenseten
Beim Zusammensetzen von Ober- und Unterkasten entsteht ein Hohlraum, der der Form des Werkstückes entspricht.
Hòm khuôn trên và hòm khuôn dưới lắp ghép lại với nhau phát sinh buồng rỗng, tương ứng với hình dạng của chi tiết.
zusammenseten /(sw. V.; hat)/
lắp ghép lại với nhau; lồng vào nhau (zusammen fugen);