Việt
được lồng vào
đặt trong ổ
lông vào nhau
Lồng vào nhau
được đặt vào
lắp ráp
lắp ghép
ráp
ghép
lồng
Anh
nested
nested subroutine
Đức
verschachtelt
geschachtelt
Pháp
imbriqué
sous-programme emboité
sous-programme imbriqué
The mountaintops all over the world are nested with such houses, which from a distance look like a flock of fat birds squatting on long skinny legs.
Các đỉnh núi trên khắp thế giới này toàn nhà là nhà, trông từ xa cứ như một đàn chim béo mập đậu trên hai cái cẳng dài, tong teo.
verschachtelt /adj/M_TÍNH/
[EN] nested
[VI] (được) lồng, lồng
nested /IT-TECH/
[DE] geschachtelt; verschachtelt
[FR] imbriqué
nested,nested subroutine /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] geschachtelt
[EN] nested; nested subroutine
[FR] sous-programme emboité; sous-programme imbriqué
lắp ráp, lắp ghép, ráp, ghép
được đặt vào, được lồng vào
nested /toán & tin/
đặt trong ổ; lông vào nhau