TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nested

được lồng vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

đặt trong ổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lông vào nhau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Lồng vào nhau

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

được đặt vào

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lắp ráp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lắp ghép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ráp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ghép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nested

nested

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nested subroutine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nested

verschachtelt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschachtelt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nested

imbriqué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sous-programme emboité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sous-programme imbriqué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The mountaintops all over the world are nested with such houses, which from a distance look like a flock of fat birds squatting on long skinny legs.

Các đỉnh núi trên khắp thế giới này toàn nhà là nhà, trông từ xa cứ như một đàn chim béo mập đậu trên hai cái cẳng dài, tong teo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschachtelt /adj/M_TÍNH/

[EN] nested

[VI] (được) lồng, lồng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nested /IT-TECH/

[DE] geschachtelt; verschachtelt

[EN] nested

[FR] imbriqué

nested,nested subroutine /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] geschachtelt

[EN] nested; nested subroutine

[FR] sous-programme emboité; sous-programme imbriqué

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nested

lắp ráp, lắp ghép, ráp, ghép

Từ điển toán học Anh-Việt

nested

được đặt vào, được lồng vào

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nested

Lồng vào nhau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nested /toán & tin/

được lồng vào

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nested

đặt trong ổ; lông vào nhau