TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được lồng vào

được lồng vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

được đặt vào

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

được lồng vào

nested

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

embedded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nested

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embedded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

nested

được đặt vào, được lồng vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

embedded, nested /toán & tin/

được lồng vào

nested /toán & tin/

được lồng vào

 embedded, nested /toán & tin/

được lồng vào

 embedded

được lồng vào

 nested

được lồng vào