nested /toán & tin/
được đặt vào
nested
được lồng vào
nested
được đặt vào
embedded, nested /toán & tin/
được lồng vào
embedded, nested /toán & tin/
được lồng vào
nest of intervals, nested
họ khoảng cách lồng nhau
applied moment, embedded, inserted, nested
mômen được đặt vào