embedded
dạng vỉa
embedded /cơ khí & công trình/
bị ấn lõm
embedded /hóa học & vật liệu/
bị gắn vào
embedded /toán & tin/
được đặt vào
embedded /toán & tin/
được lồng
embedded
được lồng vào
embedded
bị gắn vào
embedded
được gắn vào
embedded
xen vỉa
embedded
bị ấn lõm
embedded
được đặt vào
embedded, stratiform /xây dựng/
dạng tầng
embedded, stratified /xây dựng/
dạng vỉa
embedded, nested /toán & tin/
được lồng vào
dimmed, dipped, embedded
được nhúng
applied moment, embedded, inserted, nested
mômen được đặt vào