TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được nhúng

được nhúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bị nhúng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

được làm mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dược gẩn vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dược lồng vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dược đạt vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

được nhúng

embedded

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 dimmed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dipped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embedded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

imbedded

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dimmed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dipped

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

được nhúng

Abblend-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geeignet sind dafür u.a. dünnwandige gasdurchlässige, aber porenfreie Silikonschläuche, die in das Nährmedium eintauchen (Bild 2 und Bild 1).

Phù hợp với chúng là các ống silicon thành mỏng, để khí thấm qua, nhưng không lỗ, được nhúng vào môi trường nuôi cấy (Hình 2 và Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorimprägnierte Ausgangsmaterialien (Prepregs, SMC, BMC) werden in EP- und UP-Harze eingebettet.

Các nguyên liệu được tẩm trước (prepregs, SMC, BMC) được nhúng vào nhựa EP và UP.

Beim Warmtauchen wird der zu beschichtende walze Gegenstand/Formkörper erhitzt und dann in die Paste eingetaucht.

Trong nhúng nóng, vật thể nhúng mỏng được gia nhiệt trước và sau đó được nhúng trong bột nhão.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Werkstück wird in eine wässerige Phosphatlösung eingetaucht.

Phôi được nhúng vào một dung dịch phosphate-nước.

Die Modelltraube wird mehrmalig in einen Keramikbrei getaucht, mit Keramikpulver bestreut und danach getrocknet.

Chùm mẫu được nhúng nhiều lần trong dung dịch gốm sứ sệt, rồi rắc bột gốm sứ và sau đó để khô.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

embedded

được nhúng, dược gẩn vào, dược lồng vào, dược đạt vào

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abblend- /pref/KT_ĐIỆN, ÔTÔ/

[EN] dimmed, dipped

[VI] được làm mờ, được nhúng

Từ điển toán học Anh-Việt

embedded

được nhúng

imbedded

bị nhúng, được nhúng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dimmed, dipped, embedded

được nhúng