Việt
được nhúng
bị nhúng
được làm mờ
dược gẩn vào
dược lồng vào
dược đạt vào
Anh
embedded
dimmed
dipped
imbedded
Đức
Abblend-
Geeignet sind dafür u.a. dünnwandige gasdurchlässige, aber porenfreie Silikonschläuche, die in das Nährmedium eintauchen (Bild 2 und Bild 1).
Phù hợp với chúng là các ống silicon thành mỏng, để khí thấm qua, nhưng không lỗ, được nhúng vào môi trường nuôi cấy (Hình 2 và Hình 1).
Vorimprägnierte Ausgangsmaterialien (Prepregs, SMC, BMC) werden in EP- und UP-Harze eingebettet.
Các nguyên liệu được tẩm trước (prepregs, SMC, BMC) được nhúng vào nhựa EP và UP.
Beim Warmtauchen wird der zu beschichtende walze Gegenstand/Formkörper erhitzt und dann in die Paste eingetaucht.
Trong nhúng nóng, vật thể nhúng mỏng được gia nhiệt trước và sau đó được nhúng trong bột nhão.
Das Werkstück wird in eine wässerige Phosphatlösung eingetaucht.
Phôi được nhúng vào một dung dịch phosphate-nước.
Die Modelltraube wird mehrmalig in einen Keramikbrei getaucht, mit Keramikpulver bestreut und danach getrocknet.
Chùm mẫu được nhúng nhiều lần trong dung dịch gốm sứ sệt, rồi rắc bột gốm sứ và sau đó để khô.
được nhúng, dược gẩn vào, dược lồng vào, dược đạt vào
Abblend- /pref/KT_ĐIỆN, ÔTÔ/
[EN] dimmed, dipped
[VI] được làm mờ, được nhúng
bị nhúng, được nhúng
dimmed, dipped, embedded