TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được gắn vào

được gắn vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được gắn vào

 crumpled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 built-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embedded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engaged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

DerBlendrahmen bildet den äußeren Rahmen für den Fensterflügel und wird in der Gebäudeöffnung befestigt.

Khung chắn tạo thành khung bênngoài cho cánh cửa sổ và được gắn vào khoảng trốngtrên tường của tòa nhà.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind am Fahrgestell mit zwei Lagern befestigt.

Đòn được gắn vào khung xe bằng hai ổ đỡ.

Er ist an der Radaufhängung befestigt.

Bệ đỡ được gắn vào bộ phận treo bánh xe.

Der Batteriesensor ist der Regel an der Polklemme der Minusleitung verbaut.

Bộ cảm biến này thường được gắn vào đầu kẹp cực của dây âm.

Die beiden Längslenker sind über Kegelrollenlager am Fahrschemel befestigt.

Hai đòn dẫn hướng dọc được gắn vào khung sườn phụ bằng ổ đũa côn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crumpled

được gắn vào

 built-in

được gắn vào

 embedded

được gắn vào

 engaged

được gắn vào