Việt
được gắn vào
Anh
crumpled
built-in
embedded
engaged
DerBlendrahmen bildet den äußeren Rahmen für den Fensterflügel und wird in der Gebäudeöffnung befestigt.
Khung chắn tạo thành khung bênngoài cho cánh cửa sổ và được gắn vào khoảng trốngtrên tường của tòa nhà.
Sie sind am Fahrgestell mit zwei Lagern befestigt.
Đòn được gắn vào khung xe bằng hai ổ đỡ.
Er ist an der Radaufhängung befestigt.
Bệ đỡ được gắn vào bộ phận treo bánh xe.
Der Batteriesensor ist der Regel an der Polklemme der Minusleitung verbaut.
Bộ cảm biến này thường được gắn vào đầu kẹp cực của dây âm.
Die beiden Längslenker sind über Kegelrollenlager am Fahrschemel befestigt.
Hai đòn dẫn hướng dọc được gắn vào khung sườn phụ bằng ổ đũa côn.