engaged
được khớp vào
engaged
được gắn vào
engaged
được gắn vào tường
engaged
được vào khớp
engaged, interlocked
được khớp nhau
engaged, interlocked, meshed
được vào khớp
engaged, false heartwood, fictitious
giả
cogged, engaged, geared, interlocked, toothed
được ăn khớp