toothed /xây dựng/
có răng cưa
geared, toothed /cơ khí & công trình/
được khớp răng
gap toothed, toothed /điện lạnh/
có răng cưa
cogged, engaged, geared, interlocked, toothed
được ăn khớp
detulous, geared, multiple-splined, multispline, pectinated, toothed /y học/
có răng