TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 multispline

có then hoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiều then

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiều rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 multispline

 multispline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple-splined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multipass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multislot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detulous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geared

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pectinated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toothed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multispline

có then hoa

 multispline /cơ khí & công trình/

có then hoa

 multiple-splined, multispline /cơ khí & công trình/

có then hoa

 multiple-splined, multispline /cơ khí & công trình/

nhiều then

 multipass, multiple-splined, multislot, multispline

nhiều rãnh

 detulous, geared, multiple-splined, multispline, pectinated, toothed /y học/

có răng