Việt
nhiều rãnh
nhicu khe
có răng
nhiếu then
nhiều vết xước
Anh
multipass
multiple-splined
multislot
multispline
muỉtisnline
multisulcate
Das Ende des Ventilschaftes besitzt einen Einstich bzw. eine oder mehrere Rillen, in welche die Ventilkegelstücke eingreifen.
Đuôi xú páp có một mấu hoặc nhiều rãnh, nơi lắp móng hãm xú páp hình côn.
Beim Zweirohr-Gasdruckdämpfer mit variabler Dämpfung (Bild 1) wird durch eine oder mehrere Nuten in der Zylinderwand die gewünschte variable Dämpfungscharakteristik erreicht.
Ở bộ giảm chấn khí nén ống kép với lực giảm chấn thay đổi (Hình 1), người ta có thể đạt được đặc tính giảm chấn thay đổi theo ý muốn với một hay nhiều rãnh bên trong thành xi lanh.
nhiều rãnh, nhiều vết xước
nhicu khe, nhiều rãnh
nhiều rãnh; có răng
nhiếu then; nhiều rãnh; có răng
multipass, multiple-splined, multislot, multispline