TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có răng cưa

có răng cưa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có răng cưa

serrate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

toothed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gap toothed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gap toothed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toothed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có răng cưa

gezackt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Oberfläche gezahnt

Bề mặt có răng cưa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toothed /y học/

có răng cưa

gap toothed /y học/

có răng cưa

 gap toothed, toothed /điện lạnh/

có răng cưa

 gap toothed /xây dựng/

có răng cưa

 toothed /xây dựng/

có răng cưa

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có răng cưa

[DE] gezackt

[EN] serrate

[VI] có răng cưa