crumpled
bị nhàu
crumpled /hóa học & vật liệu/
bị ép vỡ
crumpled /xây dựng/
bị ép vỡ
crumpled
được ép lún
crumpled
được gắn
crumpled
được gắn cục bộ
crumpled
được gắn kết chắc
crumpled
được gắn thẻ
crumpled
được gắn theo vùng
crumpled
được gắn tốt
crumpled
được gắn vào
crumpled
được gắn vào tường
crumpled
được gấp nếp
crumpled
được gây ra bởi
crumpled
bị ép vỡ
crumpled /xây dựng/
bị ép vỡ
crumpled /xây dựng/
nhăn nhúm
crumpled /dệt may/
bị nhàu