TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được gây ra bởi

được gây ra bởi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được gây ra bởi

 induced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crumpled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Ursachen können z.B. Risse, Bruch oder Verbiegung von Teilen sein. Sie entstehen u.a. durch Verschleiß, zu hohe mechanische Belastung, Materialermü- dung, Fehler im Werkstoff oder Überhitzung.

Nguyên nhân của lỗi có thể là do các bộ phận bị nứt, vỡ hay cong được gây ra bởi sự mài mòn, tải trọng quá cao, vật liệu bị mỏi, lỗi trong vật liệu hay nhiệt độ quá cao.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mutationen werden ansonsten durch folgende mutagene Faktoren hervorgerufen:

Ngoài ra đột biến cũng có thể được gây ra bởi các yếu tố sau:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie wird durch den Widerstand des nachfolgenden Werkzeuges hervorgerufen.

Nó được gây ra bởi lực cản của khuôn nằm phía sau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induced /toán & tin/

được gây ra bởi

 crumpled

được gây ra bởi

 induced

được gây ra bởi