TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

imbriqué

nested

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

imbriqué

geschachtelt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verschachtelt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

imbriqué

imbriqué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

imbriquée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Ecailles imbriquées

Các vảy gối lên nhau.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

imbriqué,imbriquée

imbriqué, ée [ẽbRike] adj. 1. Kê, gối lên nhau (như ngói): Ecailles imbriquées: Các vảy gối lên nhau. 2. Bóng Chồng chéo, nhằng nhịt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imbriqué /IT-TECH/

[DE] geschachtelt; verschachtelt

[EN] nested

[FR] imbriqué