TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lông vào nhau

lông vào nhau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trong ổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gài vào nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xen vào nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lông vào nhau

nested

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

lông vào nhau

ineinanderbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ineinanderbringen /vt/

lông vào nhau, gài vào nhau, xen vào nhau; -

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nested

đặt trong ổ; lông vào nhau