TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nest

ổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lồng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xếp Ổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lồng vào nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đan xen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xen kẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

túi ~ of ore ổ quặng gas ~ túi khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tổ // đặt vào

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bó

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 to nest

làm tổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nest

nest

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interlace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interleave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ore pocket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 to nest

 nest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nesting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to nest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nest

satzweise ineinander anordnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschachteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erztasche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nest

nid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poche de minerai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nest, nesting, to nest

làm tổ

Là việc đặt một cấu trúc này trong một cấu trúc khác. Ví dụ trong lập trình, một thủ tục này lại nằm trong một thủ tục khác. Hay trong cấu trúc dữ liệu, một cấu trúc này lại nằm trong một cấu trúc khác.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nest,ore pocket /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] Erztasche; Nest

[EN] nest; ore pocket

[FR] nid; poche de minerai

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nest

khung, ô, bộ, bó

Từ điển toán học Anh-Việt

nest

tổ // đặt vào

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nest

ổ; túi ~ of ore ổ quặng gas ~ túi khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

satzweise ineinander anordnen /vt/CNSX/

[EN] nest

[VI] xếp Ổ, xếp bộ; lồng vào nhau

verschachteln /vt/M_TÍNH/

[EN] interlace, interleave, nest

[VI] đan xen, xen kẽ, lồng

Tự điển Dầu Khí

nest

[nest]

o   ổ

Cách xếp sắp những máy thu địa chấn gần nhau dùng trong thăm dò địa chấn.

o   ổ, túi, khối, bó

§   crow’s nest : bệ ròng rọc cố định (tháp khoan)

§   duck’s nest : giàn bệ tháp khoan

§   tetescope nest : ổ kính viễn vọng

§   nest of ore : ổ quặng

§   nest of tubes : bó ống, đống ống

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

nest

Idng nhau Bao hầm dữ liệu hoặc thủ tục con trong các mục khâc cổ bán chất tương tự với mửc phân cấp cao hơn sao cho có thề truy nhập hoặc thực hiện những mức khác nhau của dữ liệu hoặc thủ tỳc một cách đệ quý. nesting (sự) ững 1. Bao hàm một tấu trúc (như bảng trong cơ sở dữ liệu; một cấu trúc dữ liệu, cấu trúc điều khlÈn, hoặc thủ tục trong một chương trình; hoặc tải tiệu trong một chương trình ứng đụng xử lý ván bản) bên tròng một kết cấu khác - ví đụ, bảng lồng (bảng bỀn' trong bảng), quy trình lồng (quy trình khai báo bên trong một quy trình), hoặc các bản ght lồng (bản ght chứa một trường vốn cũng là một bản ghì). 2. Bao hàm một câư lệnh DQ bên trong một câu lệnh DO trong FORTRAN,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nest

ổ; tổ; lồng