TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 nesting

sự bao bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lồng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bao chép hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bao cố kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm tổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 nesting

 nesting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telescoping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confinement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wrapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to nest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insert keying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insertion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nesting

sự bao bọc

 nesting

sự lồng nhau

 nesting /dệt may/

sự bao bọc

 nesting, telescoping /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

sự lồng nhau

 confinement, nesting, wrapping

sự bao bọc

 confinement, nesting, wrapping

sự bao chép hình

 confinement, nesting, wrapping

sự bao cố kết

 nest, nesting, to nest

làm tổ

Là việc đặt một cấu trúc này trong một cấu trúc khác. Ví dụ trong lập trình, một thủ tục này lại nằm trong một thủ tục khác. Hay trong cấu trúc dữ liệu, một cấu trúc này lại nằm trong một cấu trúc khác.

 insert keying, insertion, nesting

sự lồng