TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 telescoping

co duỗi được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lồng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự co rút được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng địa chỉ lồng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 telescoping

 telescoping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telescopic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nesting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nested address space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telescoping /xây dựng/

co duỗi được

 telescoping

sự lồng nhau

 telescoping

sự co rút được

 telescoping /cơ khí & công trình/

sự co rút được

 telescoping /toán & tin/

sự co rút được

 telescopic, telescoping /cơ khí & công trình/

co duỗi được

 nesting, telescoping /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

sự lồng nhau

nested address space, telescopic, telescoping

vùng địa chỉ lồng nhau