TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 telescopic

co rút được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viễn vọng ống nối lồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

co duỗi được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống kính mở rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không gian co rút được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng địa chỉ lồng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khớp ống lồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 telescopic

 telescopic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telescoping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contractible space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrinkable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nested address space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

socket joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spindle sleeve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telescopic

co rút được

 telescopic /điện lạnh/

viễn vọng (kiểu) ống nối lồng

 telescopic /xây dựng/

co duỗi được

 telescopic

ống kính mở rộng

Thiết bị có thể lắp vào các loại khớp nối của kính thiên văn mà nó có thể kéo dài và rút ngắn.

Decribing a device in which the parts fit together in the manner of a jointed telescope, so that it can be extended or shortened.

 telescopic /toán & tin/

co rút được

 telescopic, telescoping /cơ khí & công trình/

co duỗi được

contractible space, shrinkable, telescopic

không gian co rút được

nested address space, telescopic, telescoping

vùng địa chỉ lồng nhau

socket joint, spindle sleeve, telescopic

khớp ống lồng