telescopic
co rút được
telescopic /điện lạnh/
viễn vọng (kiểu) ống nối lồng
telescopic /xây dựng/
co duỗi được
telescopic
ống kính mở rộng
Thiết bị có thể lắp vào các loại khớp nối của kính thiên văn mà nó có thể kéo dài và rút ngắn.
Decribing a device in which the parts fit together in the manner of a jointed telescope, so that it can be extended or shortened.
telescopic /toán & tin/
co rút được
telescopic, telescoping /cơ khí & công trình/
co duỗi được
contractible space, shrinkable, telescopic
không gian co rút được
nested address space, telescopic, telescoping
vùng địa chỉ lồng nhau
socket joint, spindle sleeve, telescopic
khớp ống lồng