Việt
co rút được
co rút
lồng nhau
Anh
contractible
shrinkable
telescopic
contractibility
contractive
telescoping
Đức
ausziehbar
ausziehbar /adj/CT_MÁY/
[EN] telescopic, telescoping
[VI] lồng nhau, co rút được
contractibility,contractible,contractive /toán học/
co rút được (tính), co rút
contractible /toán & tin/
shrinkable /toán & tin/
telescopic /toán & tin/