Việt
lồng nhau
co rút được
kéo ra được.
kéo ra được
Anh
extensible
telescopic
telescoping
Đức
ausziehbar
ausdehnbar
ausziehbar,ausdehnbar
ausziehbar, ausdehnbar
ausziehbar /(Adj.)/
kéo (dăi) ra được;
ausziehbar /a/
ausziehbar /adj/CT_MÁY/
[EN] telescopic, telescoping
[VI] lồng nhau, co rút được