shrinkable /dệt may/
co được (màng mỏng)
shrinkable
co được (màng mỏng)
shrinkable
co rút được
shrinkable /toán & tin/
có tính co ngót
shrinkable /điện/
có tính co ngót
shrinkable
có tính co ngót
shrinkable /toán & tin/
co rút được
contractible space, shrinkable, telescopic
không gian co rút được