Việt
co được
dễ co
Anh
shrinkable
contractile
contraction crack
collapsible
Đức
schrumpfbar
zusammenziehbar
Kohlenmonoxid entsteht bei unvollkommener Verbrennung des Kraftstoffes infolge von Luftmangel.
CO được sinh ra từ sự cháy không hoàn toàn vì thiếu không khí.
In ihm werden unverbrannte Kohlenwasserstoffe HC und Kohlenmonoxid CO oxidiert.
Trong đó những hydrocarbon (HC) chưa cháy và carbon monoxide (CO) được oxy hóa.
Durch die Schlacke wird das Abkühlen der Naht verlangsamt. Dadurch werden Schrumpfspannungen vermindert.
Qua lớp xỉ, quá trình nguội của mối hàn được làm chậm lại và ứng suất co được giảm bớt.
Dabei werden im Stand bei laufendem Motor, abhängig von verschiedenen Betriebsparametern (Betriebstemperatur, Motordrehzahl), die Werte für CO überprüft.
Lượng CO được kiểm tra lúc động cơ vận hành tại chỗ và phụ thuộc vào những thông số vận hành khác nhau (nhiệt độ vận hành, tốc độ quay động cơ).
collapsible, contraction crack /toán & tin;dệt may;dệt may/
shrinkable /dệt may/
co được (màng mỏng)
schrumpfbar /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] shrinkable
[VI] co được (màng mỏng)
zusammenziehbar /adj/KT_DỆT/
[EN] contractile
[VI] dễ co, co được