TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

co được

co được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dễ co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

co được

shrinkable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

contractile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

contraction crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapsible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contraction crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrinkable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

co được

schrumpfbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenziehbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kohlenmonoxid entsteht bei unvollkommener Verbrennung des Kraftstoffes infolge von Luftmangel.

CO được sinh ra từ sự cháy không hoàn toàn vì thiếu không khí.

In ihm werden unverbrannte Kohlenwasserstoffe HC und Kohlenmonoxid CO oxidiert.

Trong đó những hydrocarbon (HC) chưa cháy và carbon monoxide (CO) được oxy hóa.

Durch die Schlacke wird das Abkühlen der Naht verlangsamt. Dadurch werden Schrumpfspannungen vermindert.

Qua lớp xỉ, quá trình nguội của mối hàn được làm chậm lại và ứng suất co được giảm bớt.

Dabei werden im Stand bei laufendem Motor, abhängig von verschiedenen Betriebsparametern (Betriebstemperatur, Motordrehzahl), die Werte für CO überprüft.

Lượng CO được kiểm tra lúc động cơ vận hành tại chỗ và phụ thuộc vào những thông số vận hành khác nhau (nhiệt độ vận hành, tốc độ quay động cơ).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contraction crack

co được

 collapsible, contraction crack /toán & tin;dệt may;dệt may/

co được

 shrinkable /dệt may/

co được (màng mỏng)

 shrinkable

co được (màng mỏng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schrumpfbar /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] shrinkable

[VI] co được (màng mỏng)

zusammenziehbar /adj/KT_DỆT/

[EN] contractile

[VI] dễ co, co được