collapsible /xây dựng/
có thể bị sụp
collapsible
có thể cuộn được
collapsible /toán & tin/
có thể giãn được
collapsible /hóa học & vật liệu/
có thể giãn được
collapsible
có thể giãn được
collapsible
gấp được
collapsible
gấp gọn dược
collapsible /cơ khí & công trình/
gấp xếp được
collapsible /cơ khí & công trình/
gấp xếp được
collapsible
gập lại được
collapsible /xây dựng/
gập lại được
collapsible
tháo lắp được
collapsible
xếp được
collapsible
xếp gọn được
collapsible /xây dựng/
xếp lại được
collapsible /xây dựng/
xếp lại được
collapsible /hóa học & vật liệu/
có thể bị sụp
collapsible /toán & tin/
rút được
collapsible, dismountable /xây dựng/
dỡ được
collapsible, contraction crack /toán & tin;dệt may;dệt may/
co được