Việt
xếp được
gấp được
tháo lắp được
Anh
collapsible
Đức
zu
faltbar
Scherspäne entstehen bei mittlerem Spanwinkel, zähen Werkstoffen und niedrigen Schnittgeschwindigkeiten.
Phoi xếp được hình thành ở góc tạo phoi trung bình, vật liệu dai và tốc độ cắt thấp.
Das Ordnen geschieht durch Seitenwechsel einzelner Glieder.
Sự sắp xếp được thực hiện bằng cách thay đổi vế của các số hạng.
Druck im Heizbalg wird auf Bombierdruck erhöht
Trong hộp xếp được nâng đến áp suất tạo căng phồng
faltbar /adj/CT_MÁY/
[EN] collapsible
[VI] gấp được, xếp được, tháo lắp được
zu /.sam .men. leg .bar (Adj.)/
xếp được; gấp được;