Việt
tháo lắp được
Máy nén nửa kín
mặt cắt
gấp xếp dược
gấp xếp được
gấp được
xếp được
tháo được
tách được
rã ra được
phức hợp
kép
ghép
tổ hợp
gồm nhiều bộ phận
Anh
collapsible
Serviceable hermetic
Accessible compressor
demountable
sectional
Đức
zusammenlegbar
faltbar
zerfließen
zerlegbar
mehrteilig
2. Wann ist eine Schnappverbindung lösbar, wann unlösbar? Nennen Sie Vorteile!
2. Khi nào thì kết nối tháo ghép nhanh có thể tháo lắp được và khi nào không? Hãy nêu các ưu điểm!
zerfließen,zerlegbar /(Adj.)/
tháo được; tách được; tháo lắp được; rã ra được;
mehrteilig /(Adj.)/
phức hợp; kép; ghép; tổ hợp; gồm nhiều bộ phận; tháo lắp được;
zusammenlegbar /adj/CT_MÁY/
[EN] collapsible
[VI] gấp xếp được, tháo lắp được
faltbar /adj/CT_MÁY/
[VI] gấp được, xếp được, tháo lắp được
gấp xếp dược, tháo lắp được
(thuộc) mặt cắt; tháo lắp được
Máy nén nửa kín, tháo lắp được