zusammenklappbar /adj/XD/
[EN] collapsible
[VI] xếp gọn được, gấp gọn được
zusammenlegbar /adj/CT_MÁY/
[EN] collapsible
[VI] gấp xếp được, tháo lắp được
demontierbar /adj/XD/
[EN] collapsible
[VI] có thể gấp được, có thể xếp mở được
faltbar /adj/CT_MÁY/
[EN] collapsible
[VI] gấp được, xếp được, tháo lắp được