Việt
có thể gấp được
có thể xếp mở được
Anh
demountable
collapsible
Đức
demontierbar
zerlegbar
auswechselbar
demontierbar,zerlegbar,auswechselbar
demontierbar, zerlegbar, auswechselbar
demontierbar /adj/XD/
[EN] collapsible
[VI] có thể gấp được, có thể xếp mở được