TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

demontierbar

có thể gấp được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể xếp mở được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

demontierbar

demountable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

collapsible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

demontierbar

demontierbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

zerlegbar

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

auswechselbar

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

demontierbar,zerlegbar,auswechselbar

demountable

demontierbar, zerlegbar, auswechselbar

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

demontierbar /adj/XD/

[EN] collapsible

[VI] có thể gấp được, có thể xếp mở được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

demontierbar

demountable