Việt
xếp gọn được
gấp gọn được
gắp lại dược
Anh
folding
collapsible
Đức
zusammenklappbar
zusammenklappbar /a/
gắp lại dược,
zusammenklappbar /adj/XD/
[EN] collapsible
[VI] xếp gọn được, gấp gọn được