Việt
gấp được
xếp được
bộ gấp mép
tháo lắp được
kiểu bân lề
lật được
xoay
quay.
Anh
folding
swing-down
collapsible
Đức
klappbar
faltbar
zu
ausschwenkbar
Kabrio-Limousine
Xe có mui gấp được
ausschwenkbar /a (kĩ thuật)/
kiểu bân lề, gấp được, lật được, xoay, quay.
zu /.sam .men. leg .bar (Adj.)/
xếp được; gấp được;
klappbar /adj/VTHK/
[EN] folding
[VI] gấp được
faltbar /adj/CT_MÁY/
[EN] collapsible
[VI] gấp được, xếp được, tháo lắp được
bộ gấp mép; gấp được