TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gấp được

gấp được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ gấp mép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tháo lắp được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểu bân lề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gấp được

folding

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

swing-down

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 collapsible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collapsible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gấp được

klappbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

faltbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschwenkbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kabrio-Limousine

Xe có mui gấp được

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschwenkbar /a (kĩ thuật)/

kiểu bân lề, gấp được, lật được, xoay, quay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu /.sam .men. leg .bar (Adj.)/

xếp được; gấp được;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

klappbar /adj/VTHK/

[EN] folding

[VI] gấp được

faltbar /adj/CT_MÁY/

[EN] collapsible

[VI] gấp được, xếp được, tháo lắp được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapsible

gấp được

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

swing-down

gấp được

folding

bộ gấp mép; gấp được