TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lật được

lật được

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay được

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểu bân lề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gấp được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lật được

throw-over

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

slewable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lật được

ausschwenkbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Drehkipp-Flügel

Mở quay và lật được

linker Drehkippflügel

Cánh mở quay trái và lật được

Hebe-Drehkipp-Flüge

Mở nâng/mở quay và lật được

Drehkippfenster aus Aluminium

Cửa sổ nhôm mở quay và lật được

Baumaße eines Drehkippfensters

Kích thước xây dựng của cửa sổ mở quayvà lật được

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschwenkbar /a (kĩ thuật)/

kiểu bân lề, gấp được, lật được, xoay, quay.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slewable

lật được, quay được

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

throw-over

quay được, lật được