Việt
quay được
lật được
xoay
quay
có thể xoay
Anh
rotarytable
revolving
rotatable
throw-over
slewable
Đức
drehbar
Sie sind im Ausgleichsgehäuse drehbar gelagert.
Chúng được lắp quay được trong vỏ vi sai.
Die Drehzahl ergibt sich aus der Frequenz des Signals.
Tốc độ quay được tính từ tần số của tín hiệu.
Magnet-spule (nicht drehbar)
Cuộn từ (không quay được)
drehzahlgesteuerter Elektromotor
Động cơ điện với vòng quay được điều khiển
Das Rotations-Reibschweißen wird zum Fügen kreisrunder Fügeflächen verwendet.
Hàn ma sát quay được sử dụng để hàn bề mặt tròn.
drehbar /(Adj.)/
quay được; (để) quay; có thể xoay;
lật được, quay được
quay được, lật được
drehbar /adj/VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] revolving, rotatable
[VI] quay được, xoay
drehbar /a/
quay được; [để] quay, xoay.